Có 2 kết quả:
船运业 chuán yùn yè ㄔㄨㄢˊ ㄩㄣˋ ㄜˋ • 船運業 chuán yùn yè ㄔㄨㄢˊ ㄩㄣˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shipping
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shipping
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0